Đường kính và lực nâng tăng: Các xi lanh thủy lực thuộc dòng này có đường kính lớn hơn, dẫn đến lực nâng mạnh hơn. Đường kính tăng lên cho phép công suất và khả năng nâng lớn hơn, khiến chúng phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi phải nâng vật nặng.
Nhà máy Piston xi lanh thủy lực giá tốt nhất cho50 100 200 300 400 Xi lanh thùng máy xúc cánh tay tấn
Những tiến bộ này trong thế hệ sản phẩm xi lanh thủy lực mới nhằm mục đích nâng cao hiệu suất, độ bền và độ tin cậy. Đường kính lớn hơn và lực nâng tăng lên cho phép xử lý tải nặng hơn, đồng thời việc sử dụng vật liệu chất lượng cao và cấu trúc phốt cải tiến góp phần kéo dài tuổi thọ và cải thiện hiệu quả vận hành. Cấu trúc vòng dẫn hướng mới nâng cao hơn nữa độ êm ái và hiệu suất tổng thể của xi lanh thủy lực.
Ngoài ra. chúng tôi cung cấp tất cả các xi lanh ARM BOOM BUCKET thủy lực
cho các máy này:
CATERPILLAR,VOLVO,KOMATSU,HITACHI,KOBELCO,KATO,SUMITOMO,HYUNDAI,DOOSAN,DAEWOO,SAMSUNG,
Các bộ phận động cơ.
komatsuu |
máy tính20 máy tính30 máy tính40 máy tính55 máy tính60 máy tính100 máy tính120 máy tính180 máy tính200 máy tính210 máy tính220 máy tính240 máy tính260 máy tính300 máy tính360 máy tính400 máy tính450 D20 D30 D31 D50 D60 D65 D61 D80 D85 |
hitachi BÁN TẠI | BÁN TẠI BÁN TẠI BÁN TẠI30 BÁN TẠI30 BÁN TẠI55 BÁN TẠI60 BÁN TẠI100/120 BÁN TẠI150 BÁN TẠI200 BÁN TẠI210 BÁN TẠI220 300 350BÁN TẠI400 ZX ZXZX450 ZX55 ZX70 ZX200 ZX240 FH270 FH330 FH350 150 200UH300/330UH UHUH07 KH13 KH063 KH081 KH70 KH100 125 150 180 |
E | E E E70LÀ120 E240 E300 E305.5 E307 E311/312 E320 E322 E325 330 345CON MÈO450 CON MÈO CON MÈOD215ĐĨA CD225D D235H D3E D4 D4H D4H D5D D5E D5H D6G 6 6 7 |
SK | C SK SK SK07 SK03N2 SK55 SK60 SK100 SK20 SK140 SK200 210 220SK230 SK SKSK350 SK260 SK30 SK310 SK320 K330 PH350 PH450 CKC907 335 440PH2500 BM PH550 500 5045 7035 7045 7055 |
SH | SH SH SH60 SH120 SH20 SH220 LS280 LS300 LS350 108 118 2800 |
HD | HD HD HD250 HD307 HD450 HD700 HD770 800 820 1250 |
R | R R R55 R60 R80 R130 R200 R210 R215 R225 R230 290 320 450 |
dh | dh dh dh55 dh60 dh150 220 280 300 |
SE | SE SE 210 280 350 |
EC | EC EC EC55 EC140 EC210 EC240 290 360 460 |
bệnh đa xơ cứng | bệnh đa xơ cứngyuchai
110 180 Y C | Y C
|
35khác 60 65 85 BS | F BS
HD CCH CCH LB | SP2321 12500150094433 |
Inquire Form